ISBN
| 9786045854747 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Khương, Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. T.2 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. : hình ảnh ; 29 cm.1 CD |
Tóm tắt
| Gồm 10 bài tập thực hành tiếng Trung Quốc trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng đáp án và nhiều hình ảnh minh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Sách bài tập |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Đổng, Chính |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065486, 065492-5, 069802-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A7F9336-D82A-41B5-8099-A0410D8BABCF |
---|
005 | 202003241451 |
---|
008 | 190722s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045854747|c158000 |
---|
039 | |a20200324145114|bquyennt|c20200324144555|dquyennt|y20190722161207|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bK459|223 |
---|
100 | |aKhương, Lệ Bình |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. |nT.2 : |bSách bài tập / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2017 |
---|
300 | |a110 tr. : |bhình ảnh ; |c29 cm.|e1 CD |
---|
520 | |aGồm 10 bài tập thực hành tiếng Trung Quốc trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng đáp án và nhiều hình ảnh minh hoạ |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vSách bài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc tổng hợp 5 |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aĐổng, Chính|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrương, Quân|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065486, 065492-5, 069802-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16188_giao-trinh-chuan-hsk-4-tap-2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b72|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
069802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
069803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
069804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
069805
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
069806
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|