|
000
| 00701nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1786 |
---|
008 | 070424s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-246911-0 |
---|
039 | |a20180825024354|blongtd|y20070424084900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a428.83|bB6445|221 |
---|
100 | 1|aBlass, Laurie |
---|
245 | 10|aMosaic 2 :|bWriting /|cLaurie Blass, Meredith Pike - Baky |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |axi, 218p. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng viết |
---|
653 | 4|aEnglish|xWriting |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aPike-Baky, Maredith |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000033 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000033
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 B6445
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|