thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 K459
    Nhan đề: Giáo trình chuẩn HSK 4 = 标准教程 4.

ISBN 9786045854716
DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. T.1 / Khương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017
Mô tả vật lý 150 tr. : minh hoạ ; 29 cm.1 CD
Tóm tắt Từ bài 1 đến bài 10, gồm phần ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng nhiều hình ảnh minh hoạ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Đổng, Chính
Tác giả(bs) CN Trương, Quân
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065476-80
000 00000nam#a2200000ui#4500
00116172
0022
004E0519C91-4A3E-4F61-8358-5D9A8B16A2B4
005201908020846
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786045854716|c228000
039|a20190802084650|bthienvan|c20190722160354|dquyennt|y20190722144247|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1800711|bK459|223
100 |aKhương, Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. |nT.1 / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2017
300 |a150 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm.|e1 CD
520 |aTừ bài 1 đến bài 10, gồm phần ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng nhiều hình ảnh minh hoạ
541 |aMua
650 |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aTiếng Trung Quốc tổng hợp 5
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch
700 |aĐổng, Chính|ebiên soạn
700 |aTrương, Quân|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065476-80
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16172_giaotrinhchuanhskthumbimage.jpg
890|a5|b65|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 065476 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 1
2 065477 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 2
3 065478 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 3
4 065479 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 4 Hạn trả:19-09-2024
5 065480 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 5