- Vốn tư liệu
;Số 29 (413))/2019;Số 30 (414))/2019;Số 31 (415))/2019;Số 32 (416))/2019;Số 33 (417))/2019;Số 34 (418))/2019;Số 35 (419))/2019;Số 36 (420))/2019;Số 37 (421))/2019;Số 38 (422))/2019;Số 39 (423))/2019;Số 40 (424))/2019;Số 41 (425))/2019;Số 42 (426))/2019;Số 43 (427))/2019;Số 44 (428))/2019;Số 45 (429))/2019;Số 46 (430)/2019;Số 47 (431)/2019;Số 48 (432)/2019;Số 49 (433)/2019;Số 50 (434)/2019;Số 51 (435)/2019;Số 52 (436)/2019;Số 1 (437)/2020;Số 2 (438)/2020;Số 3+4+5+6 (439-442)/2020;Số 9 (445)/2020;Số 10 (446)/2020;Số 11 (447)/2020;Số 12 (448)/2020;Số 13 (449)/2020;Số 14 (450)/2020;Số 15 (451)/2020;Số 16 (452)/2020;Số 17 (453)/2020;Số 18 (454)/2020;Số 19 (455)/2020;Số 20 (456)/2020;Số 21 (457)/2020;Số 22 (458)/2020;Số 23 (459)/2020;Số 24 (460)/2020;Số 25 (461)/2020;Số 27 (463)/2020;Số 28 (464)/2020;Số 29 (465)/2020;Số 30 (466)/2020;Số 31 (467)/2020;Số 32 (468)/2020;Số 33 (469)/2020;Số 34 (470)/2020
;Số 29 (413))/2019;Số 30 (414))/2019;Số 31 (415))/2019;Số 32 (416))/2019;Số 33 (417))/2019;Số 34 (418))/2019;Số 35 (419))/2019;Số 36 (420))/2019;Số 37 (421))/2019;Số 38 (422))/2019;Số 39 (423))/2019
|
000
| 00347nas a2200169 # 4500 |
---|
001 | 16134 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F3226615-42B3-4D5A-A9FA-51C30BCEF93B |
---|
005 | 202003201451 |
---|
008 | 190722s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200320145118|bthaopt|c20190722110820|dquyennt|y20190722110715|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | |aCơ quan của Bộ kế hoạch và đầu tư |
---|
245 | 00|aTạp chí Đầu tư bất động sản / |cCơ quan của Bộ kế hoạch và đầu tư |
---|
300 | |a47 tr. ;|c30 cm. |
---|
310 | |aMột tuần 1 kỳ |
---|
650 | |aTạp chí |
---|
650 | |aTạp chí Đầu tư chứng khoán |
---|
653 | 4|aĐầu tư chứng khoán |
---|
710 | 2|aBộ kế hoạch và đầu tư |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào