ISBN
| 0-07-253986-0 |
DDC
| 426 |
Tác giả CN
| Newman, Christy M |
Nhan đề
| Contemporary English 1 / Chiristy M. Newman |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2003 |
Mô tả vật lý
| vii, 122p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N000008 |
|
000
| 00630nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1781 |
---|
008 | 070423s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-253986-0 |
---|
039 | |a20180825024352|blongtd|y20070423160400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a426|bC5568N|221 |
---|
100 | 1|aNewman, Christy M |
---|
245 | 10|aContemporary English 1 /|cChiristy M. Newman |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |avii, 122p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000008 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000008
|
Q7_Kho Mượn
|
426 C5568N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào