thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 K459
    Nhan đề: Giáo trình chuẩn HSK 6 = 标准教程 6.

ISBN 9786045889039
DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 6 = 标准教程 6. T.2 / Khương Lệ Bình chủ biên, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019
Mô tả vật lý 251 tr. : minh hoạ ; 29 cm.1 CD
Tóm tắt Gồm các bài học ngữ pháp Tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Dương, Tuệ Chân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Yêu, Thư Quân
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065521-5, 069832-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00116096
0021
0040D4AE618-C87E-4F43-B0DC-9A8B35AE603E
005202003241541
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9786045889039|c298000
039|a20200324154118|bquyennt|c20190731101932|dthienvan|y20190719151413|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1800711|bK459|223
100 |aKhương, Lệ Bình|echủ biên
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 6 = 标准教程 6. |nT.2 / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019
300 |a251 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm.|e1 CD
520 |aGồm các bài học ngữ pháp Tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo
541 |aMua
650 |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aLuyện thi HSK2 (Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp)
700 |aDương, Tuệ Chân|ebiên soạn
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng|cTS.|ebiên dịch
700 |aYêu, Thư Quân|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065521-5, 069832-6
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16096_giaotrinhchuant2thumbimage.jpg
890|a10|b56|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 065521 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 1
2 065522 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 2
3 065523 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 3
4 065524 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 4
5 065525 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 5
6 069833 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 7
7 069834 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 8
8 069832 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 6
9 069835 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 9
10 069836 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 10