DDC
| 502 |
Nhan đề
| Science / McGraw-Hill |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill |
Mô tả vật lý
| S20, 624p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Science |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| McGraw- Hill |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(1): N000011 |
|
000
| 00512nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1607 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1774 |
---|
008 | 070423s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024351|blongtd|y20070423135800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a502|bS4161|221 |
---|
245 | 10|aScience / McGraw-Hill |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill |
---|
300 | |aS20, 624p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aKhoa học |
---|
653 | 4|aScience |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aMcGraw- Hill |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000011 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000011
|
Q12_Kho Mượn_02
|
502 S4161
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào