DDC
| 388 |
Nhan đề
| Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông : Tập 3 Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ;18 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuNGON NGU(1): V016285 |
|
000
| 00600nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 16 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20 |
---|
008 | 061230s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023617|blongtd|y20061230145200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a388|bT558 |
---|
245 | 00|aTiếng Anh trong dịch vụ giao thông :|bDùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette.|nTập 3 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a91 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aGiao thông |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU|j(1): V016285 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016285
|
Q12_Kho Lưu
|
388 T558
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào