ISBN
| |
DDC
| 615.321 |
Tác giả CN
| Đỗ, Tất Lợi, |
Nhan đề
| Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi |
Lần xuất bản
| Có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2015 |
Mô tả vật lý
| XVIII, 1274 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Phụ chú
| Giải thưởng Hồ Chí Minh về khoa học kỹ thuật lần thứ nhất huân chương độc lập hạng nhì |
Tóm tắt
| Một số vấn đề chú ý khi sử dụng thuốc Nam. Bào chế thuốc theo Đông y. Cơ sở để xem xét tác dụng của thuốc theo khoa học hiện đại. Những cây thuốc và vị thuốc điều trị bệnh được xếp theo công dụng chữa từng loại bệnh. Mỗi cây thuốc được miêu tả kĩ càng, phân bố và chế biến, thành phần hoá học, công dụng và liều dùng trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Cây thuốc-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dược liệu-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đông y-Bào chế |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(7): 064982-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 064989-90 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064991 |
|
000
| 00907nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 15776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7BC5D455-0B54-428B-B1C4-51828A296349 |
---|
005 | 202204151357 |
---|
008 | 190620s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c495000 |
---|
039 | |a20220415135738|bbacntp|c20220415135637|dbacntp|y20190620144431|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.321|bĐ6311L|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Tất Lợi,|cGS. TSKH |
---|
245 | 10|aNhững cây thuốc và vị thuốc Việt Nam /|cĐỗ Tất Lợi |
---|
250 | |aCó sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2015 |
---|
300 | |aXVIII, 1274 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
500 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh về khoa học kỹ thuật lần thứ nhất huân chương độc lập hạng nhì |
---|
504 | |aThư mục: tr. 1097 - 1098. - Phụ lục: tr. 1105-1274 |
---|
520 | |aMột số vấn đề chú ý khi sử dụng thuốc Nam. Bào chế thuốc theo Đông y. Cơ sở để xem xét tác dụng của thuốc theo khoa học hiện đại. Những cây thuốc và vị thuốc điều trị bệnh được xếp theo công dụng chữa từng loại bệnh. Mỗi cây thuốc được miêu tả kĩ càng, phân bố và chế biến, thành phần hoá học, công dụng và liều dùng trị bệnh |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCây thuốc|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aDược liệu|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aĐông y|xBào chế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
692 | |aDược học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(7): 064982-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 064989-90 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064991 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/15776_nhungcaythuocvavithuocvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064982
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064983
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064984
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064985
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064986
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064987
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064988
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064989
|
Q7_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064990
|
Q7_Kho Mượn
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064991
|
Khoa Dược
|
615.321 Đ6311L
|
Sách mượn tại chỗ
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|