ISBN
| |
DDC
| 519.5076 |
Tác giả CN
| Lê, Sĩ Đồng |
Nhan đề
| Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. : hình vẽ ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung về biến cố ngẫu nhiên và xác suát của biến cố; một số phân phối xác suất thông dụng; biến ngẫu nhiên hai chiều; lý thuyết mẫu; ước lượng tham số; kiểm định giả thuyết thống kê; tương quan và hồi quy,... |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán học thống kê |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 065917 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 065918 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DC4617AB-8304-4640-BAA6-0AA534B04B64 |
---|
005 | 202308011445 |
---|
008 | 230801s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20230801144538|bquyennt|c20200818162930|dquyennt|y20190620110534|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5076|bL46|223 |
---|
100 | |aLê, Sĩ Đồng |
---|
245 | |aXác suất thống kê và ứng dụng / |cLê Sĩ Đồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a240 tr. : |bhình vẽ ; |c20 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo tr. 236; Phụ lục tr. 229-235 |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung về biến cố ngẫu nhiên và xác suát của biến cố; một số phân phối xác suất thông dụng; biến ngẫu nhiên hai chiều; lý thuyết mẫu; ước lượng tham số; kiểm định giả thuyết thống kê; tương quan và hồi quy,... |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán học thống kê |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 065917 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 065918 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 L46
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065917
|
Q7_Kho Mượn
|
519.5076 L46
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào