|
000
| 00681nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1739 |
---|
008 | 070419s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024342|blongtd|y20070419153200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335. 434 6|bV2171|221 |
---|
110 | 1|aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
245 | 10|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nT.4,|p1932 - 1934 /|cĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a540 tr. :|bHình ảnh ;|c22 cm |
---|
610 | 14|aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
653 | 0|aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xVăn kiện |
---|
700 | 1|aTrần Văn Hùng,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|c306001_Sach|j(1): V007057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007057
|
Kho Sách mất
|
335. 434 6 V2171
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào