DDC
| 158.068 |
Tác giả CN
| Hindle, Tim |
Nhan đề
| Kỹ năng thương lượng = Negotiating skills : Cẩm nang quản lý / Tim Hindle |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 69 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đô, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTAM LY(2): V006890-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(8): V006889, V006892-8 |
|
000
| 00750nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 157 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 164 |
---|
005 | 202111011126 |
---|
008 | 070108s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101112619|bnghiepvu|c20210611173029|dnghiepvu|y20070108105000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158.068|bH6623 |
---|
100 | 1|aHindle, Tim |
---|
245 | 10|aKỹ năng thương lượng =|bNegotiating skills : Cẩm nang quản lý /|cTim Hindle |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a69 tr. ; 24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quì,|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đô,|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(2): V006890-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(8): V006889, V006892-8 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006890
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006891
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006897
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|