|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F7852E7A-5C2A-4F88-9C98-C2B0ECD6E473 |
---|
005 | 202208291041 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220829104331|btainguyendientu|c20220503111801|dtainguyendientu|y20190617182612|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | |a621.381|bS3269|223 |
---|
100 | |aScherz, Paul |
---|
245 | |aPractical electronics for inventors / |cPaul Scherz, Simon Monk |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aN.Y : |bMcGraw-Hill Education, |c2016 |
---|
300 | |a1056 p. ; |ccm. |
---|
653 | |aPractical electronics |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | |aMonk, Simon |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/620 congnghevahoatdonglienhe/anhbia/15664_practicalelectronicsforinventorsthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào