|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15631 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4E7351B1-4546-4372-A09E-6E5F28F7CAE4 |
---|
005 | 201906171529 |
---|
008 | 190617s2017 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783319394374 |
---|
039 | |a20190617152956|bngantk|y20190617152851|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a621.381 5|bB6122 |
---|
100 | |aBindal, Ahmet |
---|
245 | |aElectronics for embedded systems / |cAhmet Bindal |
---|
260 | |aNew York, NY : |bSpringer Berlin Heidelberg, |c2017 |
---|
300 | |a304 p. ; |ccm. |
---|
653 | |aElectronics |
---|
653 | |aEmbedded Systems |
---|
653 | |aĐiện - Điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật điện - Điện tử |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào