|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15621 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC6B8F6F-2903-47C0-AB32-982045DBDA02 |
---|
005 | 202204191336 |
---|
008 | 190617s2016 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-1-119-00321-2 (cloth) |
---|
039 | |a20220419133646|bbacntp|c20190617151240|dphucvh|y20190617141525|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | |a621.317|bT876|223 |
---|
100 | |aTrzynadlowski, Andrzej |
---|
245 | |aIntroduction to modern power electronics / |cAndrzej M. Trzynadlowski |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew Jersey : |bJohn Wiley & Sons,|c2016 |
---|
300 | |a471 p. ; |ccm. |
---|
653 | |aPower electronics |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào