|
000
| 00748nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 156 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 163 |
---|
005 | 202106111729 |
---|
008 | 070108s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611172951|bnghiepvu|c20200102133018|dquyennt|y20070108104300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158.068|bH6623 |
---|
100 | 1|aHindle, Tim |
---|
245 | 10|aKỹ năng phỏng vấn =|bInterviewing skills : Cẩm nang quản lý /|cTim Hindle |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a69 tr. ; 24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aKim Phượng,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quì,|eHiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(10): V006879-88 |
---|
890 | |a10|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006879
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006884
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006885
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006888
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|