DDC
| 335. 4346 |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh tuyển tập. T.2, 1945 - 1954 / Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 772 tr. : hình ảnh ; 22 cm. |
Từ khóa tự do
| Chủ tịch Việt Nam-Tiểu sử |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Không gian Văn hóa Hồ Chí MinhCTRI_XHOI(1): V007100 |
|
000
| 00694nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1555 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 1722 |
---|
005 | 202405100846 |
---|
008 | 070419s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240510084620|btainguyendientu|c20231123153132|dquyennt|y20070419141200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335. 4346|bH6781|221 |
---|
100 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh tuyển tập.|nT.2,|p1945 - 1954 /|cHồ Chí Minh |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a772 tr. : |bhình ảnh ; |c22 cm. |
---|
600 | 00|aHồ Chí Minh,|cChủ tịch Việt Nam,|d1890 - 1969 |
---|
653 | 0|aChủ tịch Việt Nam|vTiểu sử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bKhông gian Văn hóa Hồ Chí Minh|cCTRI_XHOI|j(1): V007100 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/330 kinhtehoc/anhbia/1555_hochiminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007100
|
Không gian Văn hóa Hồ Chí Minh
|
335. 434 6 H6781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào