DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Lê - nin, VI |
Nhan đề
| V.I. Lê - nin : Tập 12, Tháng mười 1905 - tháng tư 1906 / Toàn tập. V. I. Lê - nin |
Thông tin xuất bản
| Mát-xcơ-va :Tiến bộ,1979 |
Mô tả vật lý
| 689 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Nhà triết học-Tiểu sử |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V007053 |
|
000
| 00631nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1553 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1719 |
---|
008 | 070419s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024338|blongtd|y20070419104900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.43|bL2879|221 |
---|
100 | 1|aLê - nin, VI |
---|
245 | 10|aV.I. Lê - nin :|bToàn tập.|nTập 12,|pTháng mười 1905 - tháng tư 1906 /|cV. I. Lê - nin |
---|
260 | |aMát-xcơ-va :|bTiến bộ,|c1979 |
---|
300 | |a689 tr. ;|c21 cm |
---|
600 | 14|aLê - nin, VI |
---|
653 | 0|aNhà triết học|vTiểu sử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V007053 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007053
|
Q12_Kho Lưu
|
335.43 L2879
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào