DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Heller, Robert |
Nhan đề
| Kỹ năng ra quyết định = Making decisions : Cẩm nang quản lý / Robert Heller |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 69 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về kỹ năng ra quyết định : Phân tích việc ra quyết định, đạt được một quyết định, thực thi một quyết định. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quyết định-Tâm lý học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Kim Phượng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Phương Anh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V006864 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(4): V006861-3, V006866 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(5): V006859-60, V006865, V006867-8 |
|
000
| 00956nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 155 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 162 |
---|
005 | 202204140823 |
---|
008 | 070108s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414082357|bbacntp|c20210611172926|dnghiepvu|y20070108103800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bH4772 |
---|
100 | 1|aHeller, Robert |
---|
245 | 10|aKỹ năng ra quyết định =|bMaking decisions : Cẩm nang quản lý /|cRobert Heller |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a69 tr. ; 24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về kỹ năng ra quyết định : Phân tích việc ra quyết định, đạt được một quyết định, thực thi một quyết định. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aQuyết định|xTâm lý học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 0|aKim Phượng,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quì,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Phương Anh,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V006864 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(4): V006861-3, V006866 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(5): V006859-60, V006865, V006867-8 |
---|
890 | |a10|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006861
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006862
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006864
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006866
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006863
|
Q12_Kho Lưu
|
658 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|