ISBN
| 9786045875322 |
DDC
| 248.4 |
Tác giả CN
| Ziglar, Zig |
Nhan đề
| Vươn đến sự hoàn thiện = Better than good / Zig Ziglar ; Việt Khương, Hữu Nam biên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách Tiếng Anh: Better Than Good |
Tóm tắt
| Những chiêm nghiệm sâu sắc về vai trò của đam mê và cảm hứng trong việc đạt đến những thành công đỉnh cao và một cuộc sống viên mãn dưới góc độ đạo Thiên chúa. |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Đạo Kitô |
Tác giả(bs) CN
| Việt Khương |
Tác giả(bs) CN
| Hữu Nam |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 065254-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(8): 065133, 065135, 065140, 065143-4, 065251-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 065134, 065136-9, 065141-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 280D9A0A-7A22-4B4D-AAE7-13E9FE823F19 |
---|
005 | 202106112107 |
---|
008 | 190531s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045875322|c78000 |
---|
039 | |a20210611210715|bnghiepvu|c20210611161831|dnghiepvu|y20190531145047|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a248.4|bZ68|223 |
---|
100 | |aZiglar, Zig |
---|
245 | |aVươn đến sự hoàn thiện =|bBetter than good /|cZig Ziglar ; Việt Khương, Hữu Nam biên dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2018 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách Tiếng Anh: Better Than Good |
---|
520 | |aNhững chiêm nghiệm sâu sắc về vai trò của đam mê và cảm hứng trong việc đạt đến những thành công đỉnh cao và một cuộc sống viên mãn dưới góc độ đạo Thiên chúa. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aĐạo Kitô |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | |aViệt Khương|ebiên dịch |
---|
700 | |aHữu Nam|ebiên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 065254-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(8): 065133, 065135, 065140, 065143-4, 065251-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 065134, 065136-9, 065141-2 |
---|
890 | |a20|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065133
|
Q12_Kho Lưu
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065135
|
Q12_Kho Lưu
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
5
|
065137
|
Q12_Kho Mượn_01
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
065138
|
Q12_Kho Mượn_01
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
065139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
065140
|
Q12_Kho Lưu
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
065141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
065142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
248.4 Z68
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|