|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15483 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0E99E114-C1F9-4BCE-B4FF-C6E1F0697FFA |
---|
005 | 202308211441 |
---|
008 | 190612s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045864975|c168000 |
---|
039 | |a20230821144157|bquyennt|c20190619144727|dquyennt|y20190530113213|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428.64024|bG5583|223 |
---|
100 | |aGlendinning, Eric H. |
---|
245 | |aTiếng anh trong y khoa : |bEnglish in Medicine / |cEric H. Glendinning, Beverly A. S. Holmstrom, Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải |
---|
246 | |aEnglish In medicine |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh. : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a349 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm +|e1 CD - ROM |
---|
504 | |aThư mục : tr. 326 - 327 |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Anh|vĐàm thoại và thành ngữ |
---|
650 | |aTiếng Anh|vDanh từ y khoa |
---|
650 | |aĐộc giả|vY học |
---|
650 | |aTruyền thông y học|vCâu hỏi, bài tập |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
692 | |aTiếng Anh Chuyên Ngành 1 |
---|
700 | |aTrần, Phương Hạnh|cGiáo sư, Bác sĩ|ebiên dịch và chú giải |
---|
700 | |aHolmstrom, Beverly A.S. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 064869 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 064861 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 064867-8, 064870-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(13): 064852-60, 064862-5 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064866 |
---|
890 | |a20|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064852
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064853
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064854
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064855
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064856
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064857
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064858
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064859
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064860
|
Q12_Kho Lưu
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064861
|
Q4_Kho Mượn
|
428.64024 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|