thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.64024 G5583
    Nhan đề: Tiếng anh trong y khoa :

ISBN 9786045864975
DDC 428.64024
Tác giả CN Glendinning, Eric H.
Nhan đề Tiếng anh trong y khoa : English in Medicine / Eric H. Glendinning, Beverly A. S. Holmstrom, Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải
Nhan đề khác English In medicine
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2017
Mô tả vật lý 349 tr. : hình vẽ ; 21 cm +1 CD - ROM
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Đàm thoại và thành ngữ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Danh từ y khoa
Thuật ngữ chủ đề Độc giả-Y học
Thuật ngữ chủ đề Truyền thông y học-Câu hỏi, bài tập
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Trần, Phương Hạnh
Tác giả(bs) CN Holmstrom, Beverly A.S.
Địa chỉ 100Kho Sách mất(1): 064869
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(1): 064861
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(4): 064867-8, 064870-1
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu(13): 064852-60, 064862-5
Địa chỉ 400Khoa Dược(1): 064866
000 00000ncm#a2200000u##4500
00115483
0022
0040E99E114-C1F9-4BCE-B4FF-C6E1F0697FFA
005202308211441
008190612s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786045864975|c168000
039|a20230821144157|bquyennt|c20190619144727|dquyennt|y20190530113213|zbacntp
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a428.64024|bG5583|223
100 |aGlendinning, Eric H.
245 |aTiếng anh trong y khoa : |bEnglish in Medicine / |cEric H. Glendinning, Beverly A. S. Holmstrom, Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải
246|aEnglish In medicine
260 |aTp. Hồ Chí Minh. : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2017
300 |a349 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm +|e1 CD - ROM
504 |aThư mục : tr. 326 - 327
541 |aMua
650|aTiếng Anh|vĐàm thoại và thành ngữ
650|aTiếng Anh|vDanh từ y khoa
650|aĐộc giả|vY học
650|aTruyền thông y học|vCâu hỏi, bài tập
690 |aKhoa Dược
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
692|aTiếng Anh Chuyên Ngành 1
700 |aTrần, Phương Hạnh|cGiáo sư, Bác sĩ|ebiên dịch và chú giải
700 |aHolmstrom, Beverly A.S.
852|a100|bKho Sách mất|j(1): 064869
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 064861
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 064867-8, 064870-1
852|a300|bQ12_Kho Lưu|j(13): 064852-60, 064862-5
852|a400|bKhoa Dược|j(1): 064866
890|a20|b45|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 064852 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 1
2 064853 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 2
3 064854 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 3
4 064855 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 4
5 064856 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 5
6 064857 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 6
7 064858 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 7
8 064859 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 8
9 064860 Q12_Kho Lưu 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 9
10 064861 Q4_Kho Mượn 428.64024 G5583 Sách mượn về nhà 10