ISBN
| 9786049119873 |
DDC
| 543.8 |
Tác giả CN
| Phạm, Luận |
Nhan đề
| Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / Phạm Luận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Bách khoa Hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 795 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tùng thư
| Hóa học phân tích hiện đại |
Tóm tắt
| Trình bày các kỹ thuật phân tích và kỹ thuật chiết tách trong phân tích gồm: sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), điện di mao quản hiệu năng cao (HPCE), kỹ thuật phân tích sắc ký khí (GC) |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Chiết tách |
Từ khóa tự do
| Sắc kí |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(7): 064912-4, 064918-20, 064923 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(12): 064915-7, 064921-2, 064924-8, 064959-60 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064961 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15481 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B23BF4BE-7835-4C8B-B7E5-E18E421D4C81 |
---|
005 | 202308211325 |
---|
008 | 190620s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049119873|c430000 |
---|
039 | |a20230821132559|bquyennt|c20190620140547|dquyennt|y20190530104847|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a543.8|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Luận |
---|
245 | |aPhương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / |cPhạm Luận |
---|
260 | |aHà Nội. : |bBách khoa Hà Nội, |c2014 |
---|
300 | |a795 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
490 | |aHóa học phân tích hiện đại |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 655-778 |
---|
520 | |aTrình bày các kỹ thuật phân tích và kỹ thuật chiết tách trong phân tích gồm: sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), điện di mao quản hiệu năng cao (HPCE), kỹ thuật phân tích sắc ký khí (GC) |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHóa phân tích |
---|
653 | |aChiết tách |
---|
653 | |aSắc kí |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
692 | |aHóa phân tích 1 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(7): 064912-4, 064918-20, 064923 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(12): 064915-7, 064921-2, 064924-8, 064959-60 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064961 |
---|
890 | |a20|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064912
|
Kho Sách mất
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064913
|
Q4_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064914
|
Q4_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064915
|
Q7_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064916
|
Q7_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064917
|
Q7_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064918
|
Q4_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064919
|
Q4_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064920
|
Q4_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064921
|
Q7_Kho Mượn
|
543.8 P534
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|