ISBN
| 9786040068941 |
DDC
| 612.015 |
Nhan đề
| Hoá sinh học. Phần 2, Chuyển hoá các chất và hoá sinh một số cơ quan : Dùng cho đào tao dược sĩ đại học, (Mã số: Đ.20.Y.02). / Trần Thanh Nhãn chủ biên;Trần Thị Tường Linh...[và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2018 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về chuyển hoá của glucid, lipid, protein và acid amin, hemoglobin, acid nucleic cũng như sự liên quan và điều hoà chuyển hoá của các chất, chuyển hoá muối nước, thăng bằng acid - base và hoá sinh một số cơ quan: Hoá sinh thận và nước tiểu, hoá sinh gan và hoá sinh máu |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Từ khóa tự do
| Cơ thể người |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Kiến Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tường Linh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Nhãn |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y Tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(8): 064893-6, 064898, 064900, 064904-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(11): 064897, 064899, 064901-3, 064906-11 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064892 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56BFE9B3-3DBB-45E0-A319-050AED2768EF |
---|
005 | 202308221019 |
---|
008 | 190620s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040068941|c72000 |
---|
039 | |a20230822102002|bquyennt|c20220415135616|dbacntp|y20190529161219|zsvthuctap8 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.015|bH6787|223 |
---|
245 | |aHoá sinh học. |nPhần 2, |pChuyển hoá các chất và hoá sinh một số cơ quan : |bDùng cho đào tao dược sĩ đại học, (Mã số: Đ.20.Y.02). / |cTrần Thanh Nhãn chủ biên;Trần Thị Tường Linh...[và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2018 |
---|
300 | |a239 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 239 |
---|
520 | |aGiới thiệu về chuyển hoá của glucid, lipid, protein và acid amin, hemoglobin, acid nucleic cũng như sự liên quan và điều hoà chuyển hoá của các chất, chuyển hoá muối nước, thăng bằng acid - base và hoá sinh một số cơ quan: Hoá sinh thận và nước tiểu, hoá sinh gan và hoá sinh máu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHóa sinh học |
---|
653 | |aCơ thể người |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
692 | |aHóa sinh học |
---|
700 | |aNgô, Kiến Đức|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Thanh Trang|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Thị Tường Linh|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Thanh Nhãn|cTS.|echủ biên |
---|
710 | |aBộ Y Tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(8): 064893-6, 064898, 064900, 064904-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(11): 064897, 064899, 064901-3, 064906-11 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064892 |
---|
890 | |a20|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064893
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064894
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064895
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064896
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064897
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:17-04-2024
|
|
|
6
|
064898
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064899
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064900
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064901
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064902
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|