ISBN
| |
DDC
| 621.388 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Sách |
Tác giả CN
| |
Nhan đề
| Đo - Kiểm tra truyền hình tương tự và số / Nguyễn Kim Sách |
Nhan đề khác
| Measuring and Monitoring of Analog and Digital Television |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 478tr : hình vẽ, biểu đồ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu công nghệ đo, kiểm tra truyền hình tương tự: Các đối tượng, phương pháp đo, kiểm tra các thiết bị truyền hình, thu hình và phát hình. Các định nghĩa, khái niệm trên cơ sở truyền hình số để đo chất lượng hình ảnh trong hệ thống truyền hình số |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Truyền hình số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 064831 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 55A81F1F-A73B-4533-B23F-CBB7B76A557A |
---|
005 | 201907220830 |
---|
008 | 190604s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 |
---|
039 | |a20190722083038|bquyennt|c20190608100315|dquyennt|y20190529095030|zSvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.388|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Sách |
---|
100 | |cGS. TSKH. |
---|
245 | |aĐo - Kiểm tra truyền hình tương tự và số / |cNguyễn Kim Sách |
---|
246 | |aMeasuring and Monitoring of Analog and Digital Television |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a478tr : hình vẽ, biểu đồ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối sách. - Phụ lục: tr. 425-473 |
---|
520 | |aGiới thiệu công nghệ đo, kiểm tra truyền hình tương tự: Các đối tượng, phương pháp đo, kiểm tra các thiết bị truyền hình, thu hình và phát hình. Các định nghĩa, khái niệm trên cơ sở truyền hình số để đo chất lượng hình ảnh trong hệ thống truyền hình số |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTruyền hình số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 064831 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.388 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|