ISBN
| 8935048960523 |
DDC
| 623.893 |
Tác giả CN
| Bùi, Hữu Mạnh |
Nhan đề
| Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay / Bùi Hữu Mạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 20,5 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về hệ thống định vị toàn cầu: máy định vị cầm tay, Garmin 12XL, máy Garmin Etrex. Một số khái niệm cần biết khi sử dụng và ứng dụng thông thường của máy tính định vị... Cách chuyển tải dữ liệu giữa máy tính định vị và máy tính. Đồng thời cũng trình bày về các phần mềm Grafile, GPS Trackmarer. |
Từ khóa tự do
| Global positioning system |
Từ khóa tự do
| GPS |
Từ khóa tự do
| Hệ thống định vị toàn cầu |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 064797 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15421 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E5FE9B8F-D666-42F1-9D99-0B7709E747FC |
---|
005 | 201907220830 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935048960523|c28000 |
---|
039 | |a20190722083059|bquyennt|c20190608100258|dngantk|y20190529083211|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a623.893|bB9321|223 |
---|
100 | |aBùi, Hữu Mạnh |
---|
245 | |aHệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay / |cBùi Hữu Mạnh |
---|
260 | |aHà Nội. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c20,5 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về hệ thống định vị toàn cầu: máy định vị cầm tay, Garmin 12XL, máy Garmin Etrex. Một số khái niệm cần biết khi sử dụng và ứng dụng thông thường của máy tính định vị... Cách chuyển tải dữ liệu giữa máy tính định vị và máy tính. Đồng thời cũng trình bày về các phần mềm Grafile, GPS Trackmarer. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGlobal positioning system |
---|
653 | |aGPS |
---|
653 | |aHệ thống định vị toàn cầu |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 064797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
623.893 B9321
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|