|
ISBN
| | |
DDC
| 621 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Trung | |
Nhan đề
| Giáo trình thiết kế mạch điện tử : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Nguyễn Hữu Trung chủ biên, Nguyễn Viết Tuyến | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011 | |
Mô tả vật lý
| 135 tr. : minh hoạ ; 24 cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách vẽ mạch nguyên lý với Orcad Capture. Thiết kế mạch in dùng Orcad Layout. Mô phỏng mạch điện tử với Orcad Pspice. Các menu chính trong Orcad Layout | |
Từ khóa tự do
| Thiết kế | |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử | |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Orcad | |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tuyến | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 064788, 096599-603 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 15415 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 94AF08E2-CECB-41C2-AEBE-A493A0902236 |
|---|
| 005 | 202501061124 |
|---|
| 008 | 250106s2011 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c17500 |
|---|
| 039 | |a20250106112437|bquyennt|c20220503145827|dtainguyendientu|y20190529081847|zsvthuctap5 |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a621|bN5764|223 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Hữu Trung|cTS.|echủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thiết kế mạch điện tử : |bDùng cho sinh viên hệ cao đẳng / |cNguyễn Hữu Trung chủ biên, Nguyễn Viết Tuyến |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
|---|
| 300 | |a135 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 133 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu cách vẽ mạch nguyên lý với Orcad Capture. Thiết kế mạch in dùng Orcad Layout. Mô phỏng mạch điện tử với Orcad Pspice. Các menu chính trong Orcad Layout |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aThiết kế |
|---|
| 653 | |aMạch điện tử |
|---|
| 653 | |aPhần mềm Orcad |
|---|
| 690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
|---|
| 691 | |aCơ điện tử |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Viết Tuyến|cThS. |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 064788, 096599-603 |
|---|
| 890 | |a6|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
064788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
096599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
096600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
096601
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
5
|
096602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
6
|
096603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|