DDC
| 333 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Cơ |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Kinh tế môi trường |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V005994 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE_GT(6): V005987, V005989-93 |
|
000
| 00631nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1648 |
---|
005 | 202003040901 |
---|
008 | 070412s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304090102|bquyennt|c20180825024334|dlongtd|y20070412151500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a333|bH6788C|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Xuân Cơ |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế môi trường /|cHoàng Xuân Cơ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a247tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aKinh tế môi trường |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V005994 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(6): V005987, V005989-93 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333 H6788C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333 H6788C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333 H6788C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333 H6788C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333 H6788C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333 H6788C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333 H6788C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào