DDC
| 495. 922 03 |
Tác giả CN
| Đức Minh |
Nhan đề
| Từ Điển Tiếng Việt phổ thông / Đức Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 456tr. ;18 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ Điển |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(4): V005874-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V005878 |
|
000
| 00529nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1540 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1647 |
---|
008 | 070412s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024334|blongtd|y20070412151100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495. 922 03|bĐ277M|221 |
---|
100 | 0|aĐức Minh |
---|
245 | 10|aTừ Điển Tiếng Việt phổ thông /|cĐức Minh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a456tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aTừ Điển |
---|
655 | 7|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(4): V005874-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V005878 |
---|
890 | |a5|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005874
|
Q4_Kho Mượn
|
495. 922 03 Đ277M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005875
|
Q4_Kho Mượn
|
495. 922 03 Đ277M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005876
|
Q4_Kho Mượn
|
495. 922 03 Đ277M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005877
|
Q4_Kho Mượn
|
495. 922 03 Đ277M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005878
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495. 922 03 Đ277M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào