DDC
| 158.068 |
Tác giả CN
| Heller, Robert |
Nhan đề
| Thông tin hiệu quả = Communication clearly : Cẩm nang quản lý / Robert Heller |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 69 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề của việc trao đổi thông tin trong kinh doanh từ việc hiểu được ngôn ngữ cử chỉ đến việc báo cáo và đề xuất. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Kim Phượng, |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(5): V006870-1, V006873-4, V006878 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TAM LY(5): V006869, V006872, V006875-7 |
|
000
| 00897nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 154 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 161 |
---|
005 | 202001021329 |
---|
008 | 070108s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102132935|bquyennt|c20190524103821|dsvthuctap8|y20070108103000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158.068|bH4772 |
---|
100 | 1|aHeller, Robert |
---|
245 | 10|aThông tin hiệu quả =|bCommunication clearly : Cẩm nang quản lý /|cRobert Heller |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a69 tr. ; 24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề của việc trao đổi thông tin trong kinh doanh từ việc hiểu được ngôn ngữ cử chỉ đến việc báo cáo và đề xuất. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0|aKim Phượng,|eBiên dịch |
---|
700 | 0|aThu Hà,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quì,|eHiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(5): V006870-1, V006873-4, V006878 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTAM LY|j(5): V006869, V006872, V006875-7 |
---|
890 | |a10|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006870
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006872
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006874
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006875
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006876
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006877
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006878
|
Q12_Kho Lưu
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|