|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15398 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D7CD33CA-7DE5-4BE0-9588-4831A66B44EF |
---|
005 | 201906081001 |
---|
008 | 190604s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20190608100132|bquyennt|c20190604134033|dquyennt|y20190528155854|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.382|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Kính |
---|
245 | |aThông tin số / |cNguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ |
---|
260 | |aHà Nội. : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a211 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 196-207. - Thư mục: tr. 208 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức thiết yếu làm cơ sở cho việc thiết kế xây dựng một hệ truyền tin: tín hiệu và hệ thống, xử lý tín hiệu số, xác suất và quá trình ngẫu nhiên |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTruyền thông |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật truyền thông |
---|
653 | |aThông tin số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | |aTrịnh, Anh Vũ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 064820 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064820
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|