ISBN
| |
ISBN
| 9786047340088 |
DDC
| 621.3822 |
Tác giả CN
| Lê, Tiến Thường |
Nhan đề
| Xử lý số tín hiệu và Wavelets / Lê Tiến Thường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 638 tr. : minh hoạ ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về kỹ thuật xử lý bằng phương pháp số cho các tín hiệu tương tự và số như: lấy mẫu và khôi phục tín hiệu; lượng tử hoá; các hệ thống thời gian rời rạc; bộ lọc đáp ứng xung hữu hạn và tích chập; biến đổi Z, ROC, nhân quả, ổn định; thực hiện mạch lọc số... |
Từ khóa tự do
| Xử lí tín hiệu |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 064826 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E7083ACE-3586-4804-BFBE-9C4365D2C55D |
---|
005 | 201906081002 |
---|
008 | 190531s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000 |
---|
020 | |a9786047340088|c90000 |
---|
039 | |a20190608100250|bquyennt|c20190531140122|dquyennt|y20190528155847|zSvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3822|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Tiến Thường |
---|
245 | |aXử lý số tín hiệu và Wavelets / |cLê Tiến Thường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a638 tr. : |bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 638 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về kỹ thuật xử lý bằng phương pháp số cho các tín hiệu tương tự và số như: lấy mẫu và khôi phục tín hiệu; lượng tử hoá; các hệ thống thời gian rời rạc; bộ lọc đáp ứng xung hữu hạn và tích chập; biến đổi Z, ROC, nhân quả, ổn định; thực hiện mạch lọc số... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXử lí tín hiệu |
---|
653 | |aKĩ thuật số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 064826 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3822 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|