|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15391 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AC48A400-4EF0-4AD7-9EEE-681FCE7A5E1D |
---|
005 | 201906041041 |
---|
008 | 190604s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190604104158|bquyennt|c20190604104139|dquyennt|y20190528153711|zSvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bT871|223 |
---|
100 | |aTrương, Công Tiễn |
---|
245 | |aTự động hoá ứng dụng công nghệ PLC Schneider / |cTrương Công Tiễn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2014 |
---|
300 | |a200 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 200 |
---|
520 | |aTrình bày công cụ lập trình logic, cấu trúc hệ thống sản xuất tự động,cấu trúc hệ thống và thiết bị tự động hóa các dạng ngôn ngữ và hệ đệm yêu cầu riêng của tự động hóa trong công nghiệp. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTự động hóa |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aCông nghệ PLC Schneider |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 064829 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|