|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BEA50D2D-FB41-40AB-B09C-FEB9A3677AC3 |
---|
005 | 201906041114 |
---|
008 | 190604s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047301560|c21000 |
---|
039 | |a20190604111423|bquyennt|c20190604111409|dquyennt|y20190528151747|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.382|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Đình Thành |
---|
245 | |aHệ thống viễn thông / |cVũ Đình Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a173 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 173 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về các hệ thống truyền số, truyền tương tự, các môi trường truyền dây dẫn kim loại, sợi quang hoặc vô tuyến... và các vấn đề về mạng thông tin chuyển mạch |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMạng truyền thông công nghiệp |
---|
653 | |aHệ thống viễn thông |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 064824 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|