ISBN
| |
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Trung |
Tác giả CN
| |
Nhan đề
| Kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quốc Trung chủ biên, Bùi Thị Kim Thoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản của hệ thống số, các hệ thống số đếm, các phép tính số học và các loại mã, cơ sở toán logic, các phương pháp biểu diễn và tối thiểu hoá hàm logic. Giới thiệu về các thông số, cấu tạo và hoạt động của các vi mạch logic. Trình bày các phương pháp phân tích, thiết kế mạch tổ hợp và mạch dãy, các mạch logic tổ hợp và mạch logic dãy thường gặp. Trình bày các bộ chuyển đổi số - tương tự và tương tự - số |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 064749 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24C2B0A6-382A-406C-896D-60F8A0E8EAB6 |
---|
005 | 201906080959 |
---|
008 | 190604s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 |
---|
039 | |a20190608095932|bquyennt|c20190604094528|dquyennt|y20190528140927|zSvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Quốc Trung|cPGS.TS. |
---|
100 | |echủ biên |
---|
245 | |aKỹ thuật số : |bDùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng / |cNguyễn Quốc Trung chủ biên, Bùi Thị Kim Thoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a295 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 293 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản của hệ thống số, các hệ thống số đếm, các phép tính số học và các loại mã, cơ sở toán logic, các phương pháp biểu diễn và tối thiểu hoá hàm logic. Giới thiệu về các thông số, cấu tạo và hoạt động của các vi mạch logic. Trình bày các phương pháp phân tích, thiết kế mạch tổ hợp và mạch dãy, các mạch logic tổ hợp và mạch logic dãy thường gặp. Trình bày các bộ chuyển đổi số - tương tự và tương tự - số |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 064749 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064749
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|