ISBN
| |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Đào, Văn Hiệp |
Nhan đề
| Kỹ thuật Robot : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật / Đào Văn Hiệp |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. : hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản và phân loại robot. Giới thiệu về động học và động lực học tay máy. Cơ sở điều khiển, thiết kế và lựa chọn robot. Hệ thống điều khiển robot. Ứng dụng robot công nghiệp. Tay máy có kết cấu động học song song |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Robot |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(11): 064741, 080776-85 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F69B47BE-1A34-4D68-9DA3-AA569B30B53B |
---|
005 | 202204201539 |
---|
008 | 190528s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118000 |
---|
039 | |a20220420153933|bquyennt|c20220420153902|dquyennt|y20190528133717|zsvthuctap6 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bĐ238|223 |
---|
100 | |aĐào, Văn Hiệp|cGS.TS. |
---|
245 | |aKỹ thuật Robot : |bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật / |cĐào Văn Hiệp |
---|
250 | |aIn lần thứ tư có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a248 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 227-244, Thư mục: tr. 248 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản và phân loại robot. Giới thiệu về động học và động lực học tay máy. Cơ sở điều khiển, thiết kế và lựa chọn robot. Hệ thống điều khiển robot. Ứng dụng robot công nghiệp. Tay máy có kết cấu động học song song |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aRobot |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): 064741, 080776-85 |
---|
890 | |a11|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080778
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080783
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 Đ238
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|