DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nghiêm Thị Phương (Chủ biên); Cao Kim Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép, hệ thống lắp ghép bề mặt trơn, sai lệch hình dạng dưới những vị trí nhám bề mặt, dung sai kích thước và lắp ghép các mối ghép thông dụng, chuỗi kích thước, cơ sở đo lường kỹ thuật, một số dụng cụ đo phổ biến trong cơ khí. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Đo lường-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(1): V005750 |
|
000
| 01044nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1640 |
---|
005 | 202204141335 |
---|
008 | 070412s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414133550|bbacntp|c20180825024333|dlongtd|y20070412142300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bN5762P|221 |
---|
100 | 1|aNghiêm, Thị Phương |
---|
245 | 10|aGiáo trình đo lường kỹ thuật :|bDùng trong các trường THCN /|cNghiêm Thị Phương (Chủ biên); Cao Kim Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a148tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép, hệ thống lắp ghép bề mặt trơn, sai lệch hình dạng dưới những vị trí nhám bề mặt, dung sai kích thước và lắp ghép các mối ghép thông dụng, chuỗi kích thước, cơ sở đo lường kỹ thuật, một số dụng cụ đo phổ biến trong cơ khí. |
---|
653 | 4|aCơ khí|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aĐo lường|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aCao, Kim Ngọc |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(1): V005750 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005750
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N5762P
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|