DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nguyệt Cầm |
Nhan đề
| Giáo trình văn hóa ẩm thực : Dùng cho sinh viên các trường THCN / Nguyễn Nguyệt Cầm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về văn hoá ẩm thực, biểu hiện của văn hoá ẩm thực, tập quán và khẩu vị ăn uống theo tôn giáo, tập quán và khẩu vị ăn uống của khu vực chấu Á, khu vực Âu - Mỹ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa-Ẩm thực |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(7): V016484-7, VM002868-9, VM002871 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(3): VM002870, VM002872-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15332 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28386C96-E935-4301-9990-4E1AC7EC3930 |
---|
005 | 202205040926 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504092620|btainguyendientu|c20220504091749|dbacntp|y20190527175458|zphucvh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a641.5|bN5764C|221 |
---|
100 | |aNguyễn, Nguyệt Cầm |
---|
245 | |aGiáo trình văn hóa ẩm thực : |bDùng cho sinh viên các trường THCN / |cNguyễn Nguyệt Cầm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a108tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về văn hoá ẩm thực, biểu hiện của văn hoá ẩm thực, tập quán và khẩu vị ăn uống theo tôn giáo, tập quán và khẩu vị ăn uống của khu vực chấu Á, khu vực Âu - Mỹ... |
---|
650 | |aẨm thực Việt Nam |
---|
653 | 17|aVăn hóa|xẨm thực |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aVĂN HOÁ ẨM THỰC VIỆT NAM (VIETNAMESE CULINARY CULTURE) |
---|
692 | |aVăn hóa ẩm thực Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(7): V016484-7, VM002868-9, VM002871 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): VM002870, VM002872-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/640 giachanhvadoisonggiadinh/647 quanlycosocongcong/giaotrinhvanhoaamthuc_nguyennguyetcam/giaotrinhvanhoaamthuc_nguyennguyetcam_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b96|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016484
|
Q7_Kho Mượn
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016485
|
Q7_Kho Mượn
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016486
|
Q7_Kho Mượn
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016487
|
Q7_Kho Mượn
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002868
|
Q7_Kho Mượn
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002869
|
Q7_Kho Mượn
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002870
|
Q12_Kho Lưu
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002871
|
Q7_Kho Mượn
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002872
|
Q12_Kho Lưu
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002873
|
Q12_Kho Lưu
|
394.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|