DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề chung trong văn hóa ẩm thực, ẩm thực của người Việt và truyền thống ẩm thực của các dân tộc thiểu số. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế(2): V030357-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): V030359 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0075D941-AF6A-4CC6-9A0A-F8BDFD25F639 |
---|
005 | 202307050843 |
---|
008 | 190527s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230705084328|bquyennt|c20220504092717|dtainguyendientu|y20190527173016|zphucvh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a641.5|bN5761Th|214 |
---|
100 | |aNgô, Đức Thịnh |
---|
245 | |aKhám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Trẻ, |c2010 |
---|
300 | |a435tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề chung trong văn hóa ẩm thực, ẩm thực của người Việt và truyền thống ẩm thực của các dân tộc thiểu số. |
---|
650 | |aẨm thực Việt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 4|aẨm thực|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(2): V030357-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): V030359 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/640 giachanhvadoisonggiadinh/647 quanlycosocongcong/khamphaamthuctruyenthongvietnam_ngoducthinh/khamphaamthuctruyenthongvietnam_ngoducthinh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a3|b2|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030357
|
Q12_Kho hạn chế
|
641.595 97 N5761Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Sách quý hiếm (Không cho mượn)
|
|
|
2
|
V030358
|
Q12_Kho hạn chế
|
641.595 97 N5761Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Sách quý hiếm (Không cho mượn)
|
|
|
3
|
V030359
|
Q12_Kho Lưu
|
641.595 97 N5761Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Sách quý hiếm (Không cho mượn)
|
|
|
|
|
|
|