DDC
| 621. 381 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Xử lý sự cố điện tử : Tổng hợp các hỏng hóc điện tử / TrầnThế San, Nguyễn Việt Hùng |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb Đà Nẵng,2005 |
Mô tả vật lý
| 391tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp chuẩn đoán tổng quát. các khí cụ đo, ký hiệu các loại linh kiện ; Phương pháp tìm kiếm, bản mạch, linh kiện, kiểm tra và sửa chữa sản phẩm điện tử ; Phương pháp chuẩn đoán, kiểm tra sự cố, sửa chữa bộ khuếch đại, máy thu thanh... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-thiết bị-sửa chữa |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Hùng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(12): V005907-8, V015734-8, VM001975, VM001981-4 |
|
000
| 01036nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1532 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1636 |
---|
005 | 201906081232 |
---|
008 | 070412s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608123224|bnhungtth|c20180825024332|dlongtd|y20070412133600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621. 381|bT783S|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thế San |
---|
245 | 10|aXử lý sự cố điện tử :|bTổng hợp các hỏng hóc điện tử /|cTrầnThế San, Nguyễn Việt Hùng |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb Đà Nẵng,|c2005 |
---|
300 | |a391tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp chuẩn đoán tổng quát. các khí cụ đo, ký hiệu các loại linh kiện ; Phương pháp tìm kiếm, bản mạch, linh kiện, kiểm tra và sửa chữa sản phẩm điện tử ; Phương pháp chuẩn đoán, kiểm tra sự cố, sửa chữa bộ khuếch đại, máy thu thanh... |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xthiết bị|xsửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Hùng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(12): V005907-8, V015734-8, VM001975, VM001981-4 |
---|
890 | |a12|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015736
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V015738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 381 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|