DDC
| 624 |
Nhan đề
| Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ giao thông vận tải |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 378tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hướng dẫn xây dựng giao thông, cầu cống ở nông thôn và miền núi. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng cầu đường |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giao thông vận tải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(1): V006053 |
|
000
| 00762nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1528 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1632 |
---|
008 | 070412s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024330|blongtd|y20070412105200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bH6779|221 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi /|cBộ giao thông vận tải |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a378tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày hướng dẫn xây dựng giao thông, cầu cống ở nông thôn và miền núi. |
---|
653 | 4|aXây dựng cầu đường |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
710 | 1|aBộ giao thông vận tải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V006053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 H6779
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào