ISBN
| 9786048111649 |
DDC
| 349.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Tư Pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Bộ luật dân sự, gồm 689 điều với những qui định chung và qui định cụ thể về việc xác lập, thực hiện và bảo vệ quyền dân sự; cá nhân và pháp nhân; hộ gia đình, tổ hợp tác và tổ chức khác không có tư cách pháp nhân trong quan hệ dân sự; tài sản; giao dịch dân sự; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản, cùng các điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 064715-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D8F3840F-31A5-4EF1-A201-F79E59216FFE |
---|
005 | 202001041015 |
---|
008 | 190523s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111649|c65000 |
---|
039 | |a20200104101516|bquyennt|c20190523163554|dquyennt|y20190523104845|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bB6621|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật dân sự : |bCó hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội. : |bTư Pháp, |c2018 |
---|
300 | |a306 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Bộ luật dân sự, gồm 689 điều với những qui định chung và qui định cụ thể về việc xác lập, thực hiện và bảo vệ quyền dân sự; cá nhân và pháp nhân; hộ gia đình, tổ hợp tác và tổ chức khác không có tư cách pháp nhân trong quan hệ dân sự; tài sản; giao dịch dân sự; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản, cùng các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aBộ luật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 064715-6 |
---|
890 | |a2|b288|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
2
|
064716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:17-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|