|
000
| 00716nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1519 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1622 |
---|
008 | 070412s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024328|blongtd|y20070412094800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621. 3|bĐ277CH|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Chuyết |
---|
245 | 10|aCơ sở lý thuyết truyền tin.|nTập 2 /|cĐặng Văn Chuyết (chủ biên); Nguyễn Tuấn Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a246tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTruyền thông|xlý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(4): V005890-3 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 3 Đ277CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 3 Đ277CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 3 Đ277CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621. 3 Đ277CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào