ISBN
| 9786048112578 |
DDC
| 345.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự năm 2015 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2017 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2018 |
Mô tả vật lý
| 482 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Bộ luật hình sự gồm các điều khoản cơ bản, hiệu lực, tội phạm, trường hợp loại trừ, truy cứu, miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt, biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hiệu thi hành bản án, xoá án tích, quy định đối với pháp nhân thương mại phạm tội... cùng điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 064712-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15189 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63B0EFD8-0322-4151-8832-EAF381943ACC |
---|
005 | 201905231608 |
---|
008 | 190523s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048112578|c90000 |
---|
039 | |a20190523160826|bquyennt|c20190523160145|dquyennt|y20190523103921|zSvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bB6621|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật hình sự năm 2015 :|bĐược sửa đổi, bổ sung năm 2017 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2018 |
---|
300 | |a482 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Bộ luật hình sự gồm các điều khoản cơ bản, hiệu lực, tội phạm, trường hợp loại trừ, truy cứu, miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt, biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hiệu thi hành bản án, xoá án tích, quy định đối với pháp nhân thương mại phạm tội... cùng điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 064712-4 |
---|
890 | |a3|b144|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:20-12-2024
|
|
|
2
|
064713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
3
|
064714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|