DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Hồ, Văn Sung |
Nhan đề
| Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Mô tả tính chất cơ bản của vật liệu bán dẫn, nguyên tắc hoạt động của điốt, chuyển tiếp dị tinh thể và siêu mạng. Tìm hiểu tranzito lưỡng cực, linh kiện chỉnh lưu, tranzito trường, linh kiện quang, điện tử... Lợi ích và tốc độ phát triển của công nghệ vi điện tử, các loại vi mạch lưỡng cực, công nghệ các loại vi mạch MOS và Bi -CMOS. Tính chất của các vi mạch tuyến tính. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Vi mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(4): V005952-5 |
|
000
| 01016nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1517 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1620 |
---|
005 | 201906081231 |
---|
008 | 070412s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608123156|bnhungtth|c20180825024328|dlongtd|y20070412092900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bP5369S|221 |
---|
100 | 1|aHồ, Văn Sung |
---|
245 | 10|aLinh kiện bán dẫn và vi mạch /|cHồ Văn Sung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a195tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aMô tả tính chất cơ bản của vật liệu bán dẫn, nguyên tắc hoạt động của điốt, chuyển tiếp dị tinh thể và siêu mạng. Tìm hiểu tranzito lưỡng cực, linh kiện chỉnh lưu, tranzito trường, linh kiện quang, điện tử... Lợi ích và tốc độ phát triển của công nghệ vi điện tử, các loại vi mạch lưỡng cực, công nghệ các loại vi mạch MOS và Bi -CMOS. Tính chất của các vi mạch tuyến tính. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xVi mạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(4): V005952-5 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005953
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005954
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|