|
000
| 00618nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1612 |
---|
008 | 070412s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024326|blongtd|y20070412083300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.28|bH6788L|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Đình Long |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô /|cHoàng Đình Long |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aÔ tô|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aÔ tô|xSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(3): V005853-5 |
---|
890 | |a3|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào