ISBN
| 9786045928660 |
DDC
| 342.59705 |
Nhan đề
| Luật tổ chức Quốc hội : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 / Minh Ngọc tập hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật Tổ chức Quốc hội gồm các quy định về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội; đại biểu Quốc hội; uỷ ban thường vụ và Chủ tịch Quốc hội; hội đồng dân tộc và các uỷ ban của Quốc hội; kỳ họp Quốc hội; Tổng Thư ký Quốc hội, Văn phòng Quốc hội, các cơ quan thuộc Uỷ ban thường vụ Quốc hội và kinh phí hoạt động của Quốc hội; điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật tổ chức Quốc hội |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Minh Ngọc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 064696-9, 064705 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28FA245C-B1CB-4C26-A8A9-5221FB4C8802 |
---|
005 | 201905260939 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045928660|c18000 |
---|
039 | |a20190526093916|bquyennt|c20190526093755|dquyennt|y20190522143716|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59705|bL9268|223 |
---|
245 | |aLuật tổ chức Quốc hội : |bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 / |cMinh Ngọc tập hợp |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a78 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật Tổ chức Quốc hội gồm các quy định về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội; đại biểu Quốc hội; uỷ ban thường vụ và Chủ tịch Quốc hội; hội đồng dân tộc và các uỷ ban của Quốc hội; kỳ họp Quốc hội; Tổng Thư ký Quốc hội, Văn phòng Quốc hội, các cơ quan thuộc Uỷ ban thường vụ Quốc hội và kinh phí hoạt động của Quốc hội; điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật tổ chức Quốc hội |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
700 | |aMinh Ngọc|ctập hợp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 064696-9, 064705 |
---|
890 | |a5|b86|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59705 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59705 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59705 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064699
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59705 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064705
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59705 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|