DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Ngọc Lam |
Nhan đề
| Câu bị động trong tiếng Anh / Ngọc Lam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(3): V006418-20 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): V006416-7, V006421 |
|
000
| 00582nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 158 |
---|
008 | 070108s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023654|blongtd|y20070108100200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bN5762 |
---|
100 | 0|aNgọc Lam |
---|
245 | 10|aCâu bị động trong tiếng Anh /|c Ngọc Lam |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(3): V006418-20 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V006416-7, V006421 |
---|
890 | |a6|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006416
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006417
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006418
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006419
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006420
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006421
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào