ISBN
| 9786040038258 |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 19 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. : hình vẽ ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phép tính giải tích của hàm một biến: Số thực, giới hạn và liên tục, đạo hàm và vi phân, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi cùng một số bài tập đi kèm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Phép tính |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065612-6, 066111-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15BDD0CB-E824-433F-8468-D830A0F8D16D |
---|
005 | 202204061608 |
---|
008 | 190809s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038258|c45000 |
---|
039 | |a20220406160815|bnghiepvu|c20210615143935|dnghiepvu|y20190522143436|zSvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí|echủ biên |
---|
245 | |aToán học cao cấp.|nT.2,|pPhép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 19 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a415 tr. : |bhình vẽ ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phép tính giải tích của hàm một biến: Số thực, giới hạn và liên tục, đạo hàm và vi phân, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi cùng một số bài tập đi kèm |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aGiải tích |
---|
650 | |aPhép tính |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aToán cao cấp A2 |
---|
692 | |aToán Cao Cấp A1 Advanced Mathematics A1 |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065612-6, 066111-5 |
---|
890 | |c1|a10|b235|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065616
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
066111
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
066112
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
066113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
066114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
066115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|