|
000
| 00744nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1609 |
---|
005 | 201906081230 |
---|
008 | 070412s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608123102|bnhungtth|c20180825024326|dlongtd|y20070412080300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bN5762Q|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Hồng Quang |
---|
245 | 10|aGiáo trình cung cấp điện :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /|cNgô Hồng Quang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xPhân phối |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aVụ trung học chuyên nghiệp - Dạy nghề |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V005730, V005732 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005730
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5762Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005732
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5762Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào