ISBN
| 9780547145099 |
DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Harshbarger, Ronald J |
Nhan đề
| Mathematical applications for the management, life, and social sciences / Ronald Harshbarger, James J. Reynolds. |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2009 |
Mô tả vật lý
| ill. (some col.) ; 28 cm. |
Mô tả vật lý
| 1109 pages. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Business mathematics |
Từ khóa tự do
| Textbooks |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Reynolds, James J |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1D0D7278-6B0A-46F8-B973-AD15D70BD102 |
---|
005 | 202204141329 |
---|
008 | 220413s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780547145099 |
---|
039 | |a20220414132924|bquyennt|c20220413082606|dquyennt|y20190522141011|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a519.071|bH324|223 |
---|
100 | |aHarshbarger, Ronald J |
---|
245 | |aMathematical applications for the management, life, and social sciences / |cRonald Harshbarger, James J. Reynolds. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBelmont, CA : |bBrooks/Cole, Cengage Learning, |c2009 |
---|
300 | |bill. (some col.) ; |c28 cm. |
---|
300 | |a1109 pages. |
---|
504 | |aIncludes indexes. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMathematics |
---|
653 | |aBusiness mathematics |
---|
653 | |aTextbooks |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aToán cao cấp A2 |
---|
700 | |aReynolds, James J |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|